Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slop-pail




slop-pail
['slɔp'peil]
danh từ
thùng đựng nước tiểu; thùng đựng nước bẩn (trong phòng ngủ)


/'slɔp,peil/

danh từ
thùng đựng nước tiểu; thùng đựng nước bẩn (trong phòng ngủ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.