Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sloping




sloping
['sloupiη]
tính từ
nghiêng, dốc


/'sloupiɳ/

tính từ
nghiêng, dốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sloping"
  • Words pronounced/spelled similarly to "sloping"
    slapping sloping
  • Words contain "sloping" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    choãi dốc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.