Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slopwork


/'slɔp/

danh từ
việc may những quần áo may sẵn rẻ tiền
việc làm cẩu thả, việc làm ẩu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.