Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slouchiness




slouchiness
['slaut∫inis]
danh từ
dáng đi thõng xuống; dáng (ngồi...) thườn thượt


/'slautʃinis/

danh từ
dáng đi thõng xuống; dáng (ngồi...) thườn thượt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.