Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slow-moving




slow-moving
['slou'mu:viη]
tính từ
chuyển động chậm; tiến triển chậm
bán ra chậm (hàng hoá...)


/'slou,mu:viɳ/

tính từ
chuyển động chậm; tiến triển chậm
bán ra chậm (hàng hoá...)

Related search result for "slow-moving"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.