Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slowcoach




slowcoach
['sloukout∫]
danh từ
(thông tục) người chậm chạp, người lờ đờ, người không lanh lợi
Get on with it, you old slowcoach !
Làm tiếp đi, sao mà lờ đờ thế!


/'sloukoutʃ/

danh từ
người chậm chạp, người kém thông minh, người không lanh lợi
người lạc hậu (với thời cuộc)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.