Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slowdown




slowdown
['sloudaun]
danh từ
sự chậm lại, sự làm chậm lại
sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)


/'sloudaun/

danh từ
sự chậm lại, sự làm chậm lại
sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.