Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sludge




sludge
['slʌdʒ]
danh từ
bùn đặc, bùn quánh
nước cống, nước rãnh, nước rác
tảng băng rôi
cặn dầu, cặn nồi hơi


/'slʌdʤ/

danh từ
bùn đặc, bùn quánh
nước cống, nước rãnh, nước rác
tảng băng rôi
cặn dầu, cặn nồi hơi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sludge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.