Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sludgy




sludgy
['slʌdʒi]
tính từ
có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn


/'slʌdʤi/

tính từ
có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn

Related search result for "sludgy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.