Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slug-abed




slug-abed
['slʌg ə'bed]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng


/'slʌgə,bed/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.