Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slum-clearance




slum-clearance
['slʌm'kliərəns]
danh từ
sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột
slum-clearance campaign
phong trào vận động phá bỏ những khu nhà ổ chuột


/'slʌm,kliərəns/

danh từ
sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột
slum-clearance campaign phong trào vận động phá bỏ những khu nhà ổ chuột

Related search result for "slum-clearance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.