Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slum




slum
[slʌm]
danh từ
phần không nhờn (của dầu sống)
cặn (dầu nhờn)
nhà ổ chuột
(the slums) (số nhiều) khu vực có những nhà ổ chuột của một thành phố
nội động từ
sống trong khu nhà ổ chuột
đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của người dân ở các khu ổ chuột (nhất là vì tò mò)
slum it
(thông tục) chọn sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn; buộc phải sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn


/slʌm/

danh từ
phần không nhờn (của dầu sống)
cặn (dầu nhờn)

danh từ
khu nhà ổ chuột

nội động từ
đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của nhân dân ở các khu ổ chuột

Related search result for "slum"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.