Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slummer




slummer
['slʌmə]
danh từ
người đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt ở các khu ổ chuột


/'slʌmə/

danh từ
người đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt ở các khu ổ chuột

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.