Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slummock




slummock
['slʌmək]
ngoại động từ
(thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng
nội động từ
(thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi


/'slʌmək/

ngoại động từ
(thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng

nội động từ
(thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.