Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slurry




slurry
['slʌri]
danh từ
hồ xi măng
bùn than
vữa chịu lửa (để vá lò cao)
chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..)


/'slʌri/

danh từ
hồ xi măng
bùn than
vữa chịu lửa (để vá lò cao)

Related search result for "slurry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.