Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small-town




small-town
['smɔ:l'taun]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ


/'smɔ:l,taun/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ

Related search result for "small-town"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.