Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smallness




smallness
['smɔ:lnis]
danh từ
sự nhỏ bé
sự ít ỏi
sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi
the smallness of his mind
trí óc hẹp hòi của nó


/'smɔ:lnis/

danh từ
sự nhỏ bé
sự ít ỏi
sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi
the smallness of his mind trí óc hẹp hòi của nó

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.