Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smarmy




smarmy
['smɑ:mi]
tính từ
(thông tục) xun xoe, nịnh nọt (tìm mọi cách để lấy lòng ai, để được ưa thích)


/'smɑ:mi/

tính từ
(thông tục) xun xoe, nịnh nọt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.