Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smartness




smartness
['smɑ:tnis]
danh từ
sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ
sự khéo léo, sự tài tình
sự tinh ranh, sự láu
vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự
vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng


/'smɑ:tnis/

danh từ
sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ
sự khéo léo, sự tài tình
sự tinh ranh, sự láu
vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự
vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.