Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smash-hit




smash-hit
['smæ∫'hit]
danh từ
(thông tục) sự thành công bất ngờ, sự thắng lợi bất ngờ (như) smash


/'smæʃhit/

danh từ
(từ lóng) sự thành công, sự thắng lợi

Related search result for "smash-hit"
  • Words contain "smash-hit" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đập vỡ đập
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.