Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smash-up




smash-up
['smæ∫ʌp]
danh từ
sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch)
sự phá sản
ô tô đâm nhau (như) smash


/'smæʃʌp/

danh từ
sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch)
sự phá sản

Related search result for "smash-up"
  • Words contain "smash-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đập vỡ đập
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.