Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smatter




smatter
['smætə]
ngoại động từ
biết lõm bõm; biết võ vẽ (nhất là một ngôn ngữ)
danh từ
như smattering


/'smætə/

ngoại động từ
nói nông cạn, nói hời hợt
học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ

danh từ
(như) smattering

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smatter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.