Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smattering




smattering
['smætəriη]
danh từ
(smattering of something) kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ); sự biết lõm bõm
to have a smattering of French
biết lõm bõm tiếng Pháp


/'smætəriɳ/

danh từ
kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter)
to have a smattering of French biết lõm bõm ít tiếng Pháp

Related search result for "smattering"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.