Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smeary




smeary
['smiəri]
tính từ
(thông tục) vấy bẩn, có vết bẩn
a smeary window
một cửa sổ có vết bẩn
làm bẩn; dơ bẩn; vấy bẩn
a smeary paintbrush
một chổi sơn vấy bẩn
(nghĩa bóng) nói xấu, bôi nhọ


/'smiəri/

tính từ
vấy bẩn, có dấu bẩn, dơ bẩn
làm bẩn
nói xấu, bôi nhọ

Related search result for "smeary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.