|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smeller
smeller | ['smelə] | | danh từ | | | người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi | | | a cheese smeller | | người ngửi để thử phó mát | | | người hôi, vật hôi | | | (từ lóng) cái mũi | | | (từ lóng) cú đánh vào mũi | | | (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác |
/'smelə/
danh từ người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi a cheese smeller người ngửi để thử phó mát người hôi, vật hôi (từ lóng) cái mũi (từ lóng) cú đánh vào mũi (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác
|
|
|
|