Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smidgen




smidgen
['smidʒən]
Cách viết khác:
smidgin
['smidʒin]
danh từ
(+ of) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) một chút, một tí, mẩu nhỏ


/'smidʤən/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mẩu, chút, tí

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.