Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smilax




smilax
['smailæks]
danh từ
(thực vật học) giống cây khúc khắc
cây măng leo


/'smailæks/

danh từ
(thực vật học) giống cây khúc khắc
cây măng leo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.