|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smithereens
smithereens | [,smitðə'ri:nz] | | Cách viết khác: | | smithers | | [smiðθz] | | | như smithers |
/smiðθz/ (smithereens) /'smitðə'ri:nz/
danh từ số nhiều mảnh, mảnh vụn to smash to (into) smithers đập tan ra từng mảnh
|
|
|
|