Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smithery




smithery
['smiθəri]
danh từ
lò rèn; xưởng rèn


/'smiθəri/

danh từ
lò rèn; xưởng rèn

Related search result for "smithery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.