Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smocking




smocking
['smɔkiη]
danh từ
kiểu trang trí (trên quần áo) bằng cách khâu vải lại xếp thành nếp liền nhau (theo hình tổ ong)


/'smɔkiɳ/

danh từ
cách trang trí (trên áo) theo hình tổ ong

Related search result for "smocking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.