Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoke-rocket




smoke-rocket
['smouk'rɔkit]
danh từ
pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò)


/'smouk,rɔkit/

danh từ
pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò)

Related search result for "smoke-rocket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.