Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoking-concert




smoking-concert
['smoukiη'kɔnsət]
danh từ
buổi hoà nhạc được phép hút thuốc (như) smoker


/'smoukiɳ,kɔnsət/

danh từ
buổi hoà nhạc được phép hút thuốc ((cũng) smoker)

Related search result for "smoking-concert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.