Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoko




smoko
['smoukou]
danh từ
giờ nghỉ để hút thuốc (ở Úc và Tân tây lan)


/'smoukou/

danh từ
giờ nghỉ để hút thuốc (ở Uc và Tân tây lan)

Related search result for "smoko"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.