Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoothfaced




smoothfaced
['smu:ð,feist]
tính từ
có mặt cạo nhẵn
có mặt nhẵn
a smoothfaced tile
hòn ngói mặt nhẵn
có vẻ mặt thân thiện


/'smu:ðfeist/

tính từ
có mặt cạo nhẫn
có mặt nhẫn
a smoothfaced tile hòn ngói mặt nhẫn
có vẽ mặt thân thiện smoothing iron /'smu:ðiɳ,aiən/

danh từ
bàn là

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.