Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoothness




smoothness
['smu:ðnis]
danh từ
sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng
sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm
tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển
tính hoà nhã
tính ngọt xớt



tính trơn

/'smu:ðnis/

danh từ
sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng
sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm
tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển
tính hoà nhã
tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smoothness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.