Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoothspoken


/'smu:ð,spoukn/ (smooth-tongued) /'smu:ðtʌɳd/
tongued) /'smu:ðtʌɳd/

tính từ
dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi (người)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.