Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smorzando




smorzando
[smɔ:'sændou]
tính từ & phó từ
(âm nhạc) lặng dần


/smɔ:'sændou/

tính từ & phó từ
(âm nhạc) lặng dần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.