Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smouldering




smouldering
['smouldəriη]
tính từ
âm ỉ, nung nấu
a smouldering fire
ngọn lửa âm ỉ
a smouldering hatred
lòng căm thù nung nấu
a smouldering rebellion
cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ


/'smouldəriɳ/

tính từ
âm ỉ, nung nấu
a smouldering fire ngọn lửa âm ỉ
a smouldering hatred lòng căm thù nung nấu
a smouldering rebellion cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.