|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smudge
smudge | [smʌdʒ] | | danh từ (như) smutch | | | lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...) | | | vết bẩn, vết dơ; vết ố, vết nhoè | | | đường mờ, dấu vết mờ mờ | | ngoại động từ (như) smutch | | | làm bẩn, làm dơ; làm nhoè, làm ố | | | làm hại, làm tổn thương, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...) | | nội động từ | | | trở nên bẩn, trở nên dơ, trở nên mờ, nhoè | | | this ink smudges easily | | mực này dễ nhoè |
/smʌdʤ/
danh từ ((cũng) smutch) lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...) vết bẩn, vết dơ đường mờ, dấu vết mờ mờ
ngoại động từ ((cũng) smutch) làm bẩn, làm dơ; làm nhoè làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...)
nội động từ mờ; nhoè this ink smudges easily mực này dễ nhoè
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smudge"
|
|