Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snaffle




snaffle
['snæfl]
danh từ
cương ngựa không có dây cằm
to ride someone on the snaffle
gượng nhẹ người nào
ngoại động từ
buộc cương ngựa
(từ lóng) lấy, ăn cắp, nẫng, xoáy


/'snæfl/

danh từ
cương ngựa không có dây cằm !to ride someone on the snaffle
gượng nhẹ người nào

ngoại động từ
(từ lóng) nẫng, thủ, xoáy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snaffle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.