Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snafu




snafu
[snə'fu:]
tính từ
(quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ
danh từ
(quân sự), (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ


/snə'fu:/

tính từ
(quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ

danh từ
(quân sự), (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ

Related search result for "snafu"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.