Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snaillike




snaillike
['sneillaik]
tính từ
giống như ốc sên, chậm như ốc sên


/'sneillaik/

tính từ
giống như sên, chậm như sên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.