Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snapdragon





snapdragon
['snæp,drægən]
danh từ
(thực vật học) cây hoa mõm chó (như) antirrhinum
trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô-en)


/'snæp,drægən/

danh từ
(thực vật học) cây hoa mõm chó
trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô-en)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.