Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snarler




snarler
['snɑ:lə]
danh từ
người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn


/'snɑ:lə/

danh từ
người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.