Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snatchy




snatchy
['snæt∫i]
tính từ
đứt đoạn, từng khúc, không đều


/'snætʃi/

tính từ
đứt đoạn, từng khúc, không đều

Related search result for "snatchy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.