Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snell




snell
[snel]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, sinh động, hoạt bát
thông minh, nhanh trí; sắc sảo
danh từ
sợi dây cước (để buộc lưỡi câu)


/snel/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, hoạt động, hoạt bát
thông minh, nhanh trí; sắc sảo

danh từ
sợi dây cước (để buộc lưỡi câu)

Related search result for "snell"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.