Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snib




snib
[snib]
danh từ
(Scốtlen) then cửa, chốt cửa sổ
ngoại động từ
(Scốtlen) đóng then, cài then, cài chốt


/snib/

danh từ
(Ê-cốt) then cửa, chốt cửa sổ

ngoại động từ
(Ê-cốt) đóng then, cài then, cài chốt

Related search result for "snib"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.