Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snick




snick
[snick]
danh từ
vết khía, vết khía, vết cứa
(thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê)
ngoại động từ
cắt, khía, cứa
(thể dục,thể thao) đánh cúp (bóng crickê)


/snick/

danh từ
vết khía, vết khứa
(thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê)

ngoại động từ
cắt, khía, khứa
(thể dục,thể thao) cúp nhẹ (bóng crickê)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.