Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snickersnee




snickersnee
['snikə'sni:]
danh từ
cũng snick-a-see, snick-or-snee
(đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí)


/'snikə'sni:/

danh từ
(đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.