Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snifter




snifter
['sniftə]
danh từ
(thông tục) một hớp rượu nhỏ (nhất là rượu mạnh)
cốc hẹp miệng (để uống rượu mạnh..)


/'sniftə/

danh từ
cốc uống rượu hẹp miệng
(từ lóng) cốc rượu nhỏ, hớp rượu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snifter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.